Có 1 kết quả:
投井下石 tóu jǐng xià shí ㄊㄡˊ ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧㄚˋ ㄕˊ
tóu jǐng xià shí ㄊㄡˊ ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧㄚˋ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to throw stones at sb who fell down a well (idiom); to hit a person who is down
Bình luận 0
tóu jǐng xià shí ㄊㄡˊ ㄐㄧㄥˇ ㄒㄧㄚˋ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0